Loại
|
Kích thước cọc ván |
Cọc ván |
Trên 1m chiều rộng cọc (kg/m2) |
||||||||
Chiều rộng có hiệu w |
Chiều cao có hiệu h |
Chiều dày |
Diện tích mặt cắt |
Mômen |
Độ cứng mặt cắt cm3 |
Khối lượng riêng |
Diện tích mặt cắt cm2/m |
Mômen quán tính cm4/m |
Độ cứng mặt cắt cm3/m |
Khối lượng riêng |
|
FSP- III |
400 |
125 |
13,0 |
76,42 |
2.220 |
223 |
60,0 |
191,0 |
16.800 |
1.340 |
150 |
FSP-IV |
400 |
170 |
15,5 |
96,99 |
4.670 |
362 |
76,1 |
242,5 |
38.600 |
2.270 |
190 |
Với các loại Cọc cừ khác, nếu Quý khách có nhu cầu đặt hàng vui lòng liên hệ theo hotline để biết thêm chi tiết.